Nhựa HDPE thường dùng để sản xuất ống dẫn chất lỏng và ứng dụng rộng rãi. Được nhiều nhà máy tin dùng vì tính năng nổi trội. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về HDPE, đặc tính và ứng dụng của loại nhựa này. Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây!
Nhựa HDPE là gì?
Nhựa HDPE là loại nhựa gốc PE có mật độ cao, ít phân nhánh, lực liên phân tử mạnh và độ bền kéo cao hơn. Đây là loại nhựa phổ biến nhất trên thị trường toàn cầu, được tạo thành từ nhiều đơn vị monome lặp lại với công thức chung là C2H4n.
Nhựa HDPE được sản xuất từ Etilen tỉ trọng cao trong áp suất thấp và chất xúc tác như crom hoặc silloc catalyts. Cấu trúc phân tử đặc biệt của nhựa HDPE giúp chịu áp lực, va đập và chống hoà tan, ăn mòn. Vì tính linh hoạt và bền vững, HDPE được sử dụng để sản xuất túi nilon và nhiều sản phẩm nhựa khác.
Đặc tính của nhựa HDPE
- Độ bền cực tốt, chống ăn mòn tự nhiên và hóa chất
- Chịu được tác động của ánh sáng mặt trời và tia cực tím
- Tuổi thọ cao, không bị lão hóa hay rỉ sét
- Chịu được nhiệt độ từ thấp đến cao
- Dẻo và có đàn hồi tốt, dễ uốn cong cho việc xây dựng
- Nhẹ, phù hợp làm vật gia dụng trong nhà hoặc ống dẫn ở nơi lạnh.
Nhựa HDPE có thể tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời lâu dài mà không bị nứt. Ngoài ra, nhựa HDPE chịu được lửa và áp lực cao.
Nhựa HDPE được ưa chuộng trong việc sản xuất ống dẫn chất hóa học tại các nhà máy nhờ vào những tính năng xuất sắc của nó. Từ đồ dùng trong gia đình đến các đường ống cứng cáp trong nhà máy, nhựa HDPE luôn là lựa chọn hàng đầu. Được biết đến như một vật liệu tuyệt vời, nhựa HDPE thực sự đáng để sử dụng.
Ưu nhược điểm của nhựa HDPE
Ưu điểm của nhựa HDPE bao gồm an toàn khi sử dụng, thân thiện với môi trường, có thể tái chế được. Vật liệu này dễ dàng uốn dẻo, tạo khuôn và thiết kế thành nhiều hình dáng khác nhau. Ngoài ra, nhựa HDPE có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu va đập cũng như chống trầy xước tốt. Đặc biệt, nó còn có khả năng chống nhiễm điện, chống ăn mòn và hoá chất độc hại.
Tuy nhiên, nhựa HDPE cũng có một số nhược điểm. Ví dụ, khả năng chống tia cực tím của nó không cao. Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, nhựa HDPE dễ bị giãn nở. Độ cứng của nó cũng kém hơn so với Polypropylene. Mối liên kết giữa các miếng nhựa HDPE thông qua hàn cũng không hiệu quả vì liên kết dễ bị phá vỡ do thay đổi nhiệt độ đột ngột, dẫn đến việc chúng bị nứt.
Ứng dụng của nhựa HDPE
Nhựa HDPE được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, giá thành của nhựa HDPE luôn thấp hơn so với các sản phẩm làm từ kim loại hoặc hợp kim khác. Ngoài ra, nhựa HDPE còn có khối lượng nhẹ và độ bền cao, giúp người dùng dễ dàng lắp ráp, thi công và bảo dưỡng sau này.
- Trong ngành công nghiệp nhẹ, nhựa HDPE được sử dụng phổ biến để làm ống cấp thoát nước, đặc biệt là ở những vùng có địa hình phức tạp. Ống nhựa HDPE có trọng lượng nhẹ, dễ uốn cong, giúp việc thi công và lắp đặt trở nên đơn giản. Tuổi thọ của ống nhựa HDPE có thể lên đến trên 50 năm nếu thi công đúng kỹ thuật.
- Trong lĩnh vực công nghiệp năng lượng, ống HDPE được sử dụng để làm ống luồn dây điện, ống cấp nước nóng lạnh áp lực cao, ống dẫn hơi nóng, cáp điện, ống thoát nước do có khả năng chịu áp lực, dẻo và chỉ số chuyển nhiệt thấp.
Ngoài ra, nhựa HDPE còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như làm hệ thống ống và phụ kiện, sản xuất thùng nhựa, thùng rác, đồ chơi, dây thừng, lưới đánh cá, vải công nghiệp, lưới nông nghiệp và nhiều ứng dụng khác trong đời sống hàng ngày.
Có thể sử dụng nhựa HDPE trong ngành đóng gói như sản xuất thùng, khay, pallet, thùng phuy, nắp đóng gói thực phẩm và các sản phẩm như bình sữa, chai nước, bình bột, hộp đựng thực phẩm, ly nhựa.
Nhựa HDPE, với đặc tính khối lượng nhẹ và độ bền cao, được sử dụng phổ biến để làm vỏ bọc cho cáp quang. Các loại cáp này thường rất bền và có thể hoạt động tốt trong mọi điều kiện khắc nghiệt mà không cần nhiều bảo trì.
Có hai loại cáp quang chính sử dụng nhựa HDPE làm vỏ bảo vệ, đó là cáp quang luồn cống và cáp quang chôn trực tiếp. Cả hai loại này đều có khả năng chịu đựng tốt trong môi trường khắc nghiệt với độ ẩm cao, áp lực lớn và nguy cơ từ các loài gặm nhấm. Mặc dù vậy, chúng có tuổi thọ lên đến 20 đến 30 năm.
Quy trình tái sử dụng Nhựa HDPE
Có, nhựa HDPE có thể tái sử dụng được. HDPE là loại nhựa dễ dàng tái chế nhất trong các loại nhựa tái chế được. Để nhận biết liệu một sản phẩm có phải là nhựa HDPE hay không, bạn chỉ cần nhìn vào mã nhận dạng in dưới đáy hoặc nắp sản phẩm. Nếu thấy kí hiệu số 2 bên trong một mũi tên đuổi theo, đó chính là nhựa HDPE.
Quy trình tái chế sản phẩm từ nhựa HDPE bao gồm hai bước chính:
- Bước 1: Thu gom Trong quá trình thu gom, việc phân loại nhựa HDPE sạch và bẩn là rất quan trọng vì chúng sẽ được tái chế với giá khác nhau. Việc lưu trữ và phân loại đúng cách giúp đảm bảo chất lượng của sản phẩm tái chế. Nhựa HDPE bẩn cần được xử lý làm sạch trước khi tái chế.
- Bước 2: Tái chế Nhựa HDPE sau khi phân loại sẽ được cắt nhỏ và nấu chảy để tạo thành viên nhựa nhỏ. Sau đó, các hạt nhựa này có thể được sử dụng để tạo ra sản phẩm mới thông qua kỹ thuật ép phun. Kỹ thuật này là phương pháp tái chế phổ biến nhất và được sử dụng trong sản xuất hàng loạt và liên tục.
Những câu hỏi thường gặp về Nhựa HDPE
Nhựa HDPE có độc không, có an toàn không?
Nhựa HDPE được coi là một loại nguyên liệu nhựa không gây hại, không chứa các chất phụ gia độc hại như Bisphenol A (BPA) hay Phthalate. Không có phát thải chất gây ô nhiễm khi tiếp xúc với môi trường. Do đó, các sản phẩm từ nhựa HDPE được đánh giá là an toàn cho sức khỏe của người sử dụng.
Ống nhựa HDPE là gì?
Ống nhựa HDPE là loại ống được sản xuất từ chất liệu nhựa nhiệt dẻo có mật độ cao, còn được gọi là ống PEHD (Polyethylene Highdensity). Với tuổi thọ lên đến gần 50 năm, ống nhựa HDPE có khả năng chịu được oxy hóa từ các hoá chất mạnh mà không bị ăn mòn, rò rỉ ngay cả tại các mối hàn.
Với những ưu điểm vượt trội này, ống nhựa HDPE được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp do độ an toàn và tuổi thọ cao, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.
Nhiệt độ nóng chảy của nhựa HDPE bao nhiêu?
Nhiệt độ nóng chảy của nhựa HDPE thường dao động từ 120°C đến 180°C, tương đương với 248°F đến 356°F. Tuy nhiên, nhiệt độ này có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy thuộc vào loại cụ thể của HDPE và việc sử dụng chất phụ gia trong quá trình sản xuất.
Trong bài viết trên, Thuận Thiên Plastic đã giải thích về nhựa HDPE và các ứng dụng của nó. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin mà chúng tôi cung cấp đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính của loại nhựa này. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ và để lại bình luận dưới đây. Cảm ơn bạn đã theo dõi!
Tôi là Võ Văn Quyết – CEO Công ty Thuận Thiên Plastic: một trong những đơn vị hàng đầu chuyên phân phối các dòng sản phẩm nhựa công nghiệp chất lượng: thùng rác nhựa, thùng nhựa đặc, thùng nhựa rỗng, sóng nhựa, pallet nhựa, các sản phẩm nhựa danpla và vật tư công nghiệp.
Kết nối với tôi qua: Facebook