Dây đai nhựa pet là một trong những ứng dụng hữu hiệu của vật liệu mới hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và rất phổ biến trong các ngành đóng gói, đóng đai. Dây đai nhựa PET chất lượng có những tính năng ưu việt so với dây đai thép truyền thống, được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, trên dây chuyền hoàn toàn tự động.
Sản phẩm dây đai nhựa PET luôn đảm bảo chất lượng hoàn hảo, mang tính thẩm mỹ cao, đa dạng về mẫu mã và kích thước, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Công ty sản xuất dây đai Pet giá rẻ nhất thị trường. dây đai pet buộc hàng thực sự hiệu quả đối với doanh nghiệp.
Đối với mỗi một sản phẩm đóng gói, dây đai nhựa PET mang lại những ưu điểm khác nhau như: Không làm sứt mẻ hay trầy xước sản phẩm, không làm bung, không gây ô xy hóa sản phẩm, đảm bảo lực xiết, độ chặt, tính chống rung động cho sản phẩm…
Ứng dụng của dây đai nhựa PET
Dây đai nhựa pet được ứng dụng để đóng gói cho các sản phẩm:
- Sản phẩm gạch nung, gạch không nung
- Sản phẩm gốm sứ
- Sản phẩm gỗ
- Sản phẩm xơ sợi
- Sản phẩm ống thép, các chế phẩm thép
- Sản phẩm giấy
- Đóng gói các thùng, pallet hàng hóa
- Đóng đai các thỏi nhôm đúc…
Dây đai nhựa pet buộc hàng hiệu quả với:
- Đóng kiện gạch
- Đóng chế phẩm thép
- Đóng thùng hàng
- Đóng kiện nhôm thỏi
- Đóng kiện giấy
- Đóng kiện xơ sợi
Bảng thông số kỹ thuật của dây đai nhựa PET
Chiều rộng(mm) | Chiều dày(mm) | Chiều dài(~m/kg) | Loại lực kéo trung bình | Loại lực kéo cao | ||
Ký hiệu | Lực kéo (N) | Ký hiệu | Lực kéo (N) | |||
9.0 | 0.6 | 130 | AM | 1830 | AH | 2160 |
12.0 | 0.5 | 120 | AM | 2040 | AH | 2490 |
12.0 | 0.6 | 100 | AM | 2450 | AH | 3020 |
12.7 | 0.8 | 75 | AM | 3450 | AH | 4170 |
15.5 | 0.8 | 62 | AM | 4300 | AH | 5180 |
15.5 | 0.9 | 55 | AM | 4740 | AH | 5710 |
16.0 | 0.8 | 60 | AM | 4350 | AH | 5330 |
16.0 | 0.9 | 53 | AM | 4890 | AH | 5960 |
16.0 | 1.0 | 48 | AM | 5500 | AH | 6570 |
19.0 | 0.8 | 50 | AM | 5140 | AH | 6250 |
19.0 | 1.0 | 40 | AM | 6400 | AH | 7860 |
19.0 | 1.27 | 32 | AM | 8030 | AH | 10140 |
25.0 | 1.0 | 31 | AM | 8150 | AH | 10410 |
25.0 | 1.27 | 28 | AM | 8550 | AH | 12550 |
32.0 | 1.0 | 25 | AM | 9050 | AH | 15550 |
32.0 | 1.27 | 21 | AM | 9850 | AH | 16500 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.