NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Tổng hợp giải đáp những câu hỏi thường gặp của khách hàng.

Nhựa truyền thống là loại nhựa có nguồn gốc từ dầu mỏ: PP, PE, HD…với thời gian phân hủy lên đến hàng nghìn năm, vì vậy nhựa truyền thống được xem là không thân thiện với môi trường.

Nhựa sinh học là dòng nhựa có khả năng phân hủy thành chất hữu cơ, nước, khí CO2 và chỉ trong thời gian từ 6 tháng cho đến 1 năm. Đối với dòng nhựa này chủ yếu nguyên liệu được làm từ các loại tinh bột hoặc nguồn nguyên liệu hóa thạch kết hợp với chất tự phân hủy trong quá trình sản xuất.

Nhựa plastic hay còn gọi là nhựa dẻo. Nhựa plastic không có trong tự nhiên mà do người ta chế tạo ra…

 Từ “plastic” có nguồn gốc từ chữ “Plastiko” của Hy Lạp nó mang nghĩa là “đúc hình”.

Plastic được làm từ các hoá chất hữu cơ đơn giản và có nhiều loại và màu sắc khác nhau. Plastic được một người Anh tên là Alexander Pakers chế tạo ra vào năm 1862.
Vào thời gian có nó được gọi theo tên của ông ta là chất “Parkesine”. Parkesine là một chất nhựa dẻo đầu tiên được chế tạo ra. Nhiều chất nhựa dẻo có chữ “poly” ở đầu, chẳng hạn chữ “Polyten”. “Poly” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp mang nghĩa là “nhiều”. Polyten có nghĩa là nhiều phân tử eten được nối kết vào nhau.

Đây là loại nhựa trong thành phần được làm từ nguyên liệu tái tạo các loại tinh bột ngô và có thời gian phân hủy lâu bởi có thành phần nhựa PE, PP,..

Polyetylen (tiếng Anh: polyethylene hay polyethene; viết tắt: PE), là một nhựa nhiệt dẻo (thermoplastic) được sử dụng rất phổ biến trên thế giới (hàng năm tiêu thụ trên 60 triệu tấn).
Polyetylen là một hợp chất hữu cơ (poly) gồm nhiều nhóm etylen CH2-CH2 liên kết với nhau bằng các liên kết hydro no
Polyetylen được điều chế bằng phản ứng trùng hợp các monome etylen (C2H4).

Polypropylen là một loại polymer là sản phẩm của phản ứng trùng hợp Propylen.

  • Công thức phân tử:      (C3H6)x
  • Tỷ trọng:          PP vô định hình: 0.85 g/cm3
  • PP tinh thể:    0.95 g/cm3
  • Độ giãn dài:     250 – 700 %
  • Độ bền kéo:     30 – 40 N/mm2
  • Độ dai va đập:             3.28 – 5.9 kJ/m2
  • Điểm nóng chảy :        ~ 165 °C
Tính bền cơ học cao (bền xé và bền kéo đứt), khá cứng vững, không mềm dẻo như PE, không bị kéo giãn dài do đó được chế tạo thành sợi. Đặc biệt khả năng bị xé rách dễ dàng khi có một vết cắt hoặc một vết thủng nhỏ.
Dùng làm bao bì một lớp chứa đựng bảo quản thực phẩm , không yêu cầu chống oxy hóa một cách nghiêm nhặt.

Quý khách có câu hỏi nào khác cần giải đáp?

Vui lòng liên hệ với chung tôi để được tư vấn thêm.

GỬI CÂU HỎI